Có 2 kết quả:
异乡人 yì xiāng rén ㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ • 異鄉人 yì xiāng rén ㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stranger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stranger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0